- Từ điển Anh - Việt
Political fund
Kinh tế
quỹ chính trị
quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Political geography
Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước),... -
Political point of view
quan điểm chính trị, -
Political prisoner
Danh từ: tù chính trị, -
Political risk
rủi ro chính trị, -
Political science
Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết... -
Political scientist
Danh từ: nhà khoa học chính trị, -
Political strike
bãi công chính trị, -
Political subdivision
chi nhánh chính trị, -
Political vacuum
Danh từ: khoảng trống chính trị, -
Politically
/ pə'litikəli /, Phó từ: về mặt chính trị, thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính... -
Politician
/ ,pɒlə'tɪʃn /, Danh từ: nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị, người khéo léo... -
Politicise
Nội động từ: làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, Ngoại... -
Politicization
/ pə¸litisai´zeiʃən /, -
Politicize
/ pɔ´liti¸saiz /, như politicise, -
Politick
Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, -
Politicking
/ pə´litikiη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.