- Từ điển Anh - Việt
Population mobility
Xem thêm các từ khác
-
Population moment
mômen tổng quát, mômen của phân phối, -
Population number
số dân, -
Population occupied in tertiary sector
nhóm dân cư theo đối tượng phục vụ, -
Population policy
chính sách dân số, -
Population pressure
áp lực dân số, áp lực nhân khẩu, -
Population problem
vấn đề dân số, -
Population projection
sự dự đoán dân số, sự dự đoán dân số tương lai, -
Population pyramid
hình tháp (phát triển) dân số, tháp dân số, -
Population shift
sự chuyển dân cư, sự di dân, -
Population standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể, -
Population statistic
thống kê dân số, -
Population statistics
thống kê dân số, thống kê dân số, -
Population trap
bẫy dân số, cái bẫy mức thăng bằng (dân số) thấp, -
Populi
Danh từ: số dân, ( the populi) dân cư, populi explosion, sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng -
Populism
/ ´pɔpju¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tuý (kiểu (chính trị) nhận là đại diện cho quyền lợi của những người dân (thường)),... -
Populist
/ ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ),Populous
/ ˈpɒpyələs /, Tính từ: Đông dân, Nghĩa chuyên ngành: đông dân,Populous city
thành phố đông dân,Populous quarter
khu đông dân,Populous street
đường phố đông dân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.