Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pore pressure transducer

Xây dựng

đầu đo áp lực kế rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pore ratio

    chỉ số độ rỗng, chỉ số động rỗng,
  • Pore size

    kích thước hạt, kích thước lỗ rỗng,
  • Pore size distribution

    phân bố kích thước lỗ hổng,
  • Pore size opening

    đường kính lỗ vỏ lọc,
  • Pore space

    khe hở, lỗ hổng, thể tích kẽ rỗng,
  • Pore structure

    cấu trúc lỗ,
  • Pore volume

    dung tích kẽ rỗng, dung tích kẽ rỗng,
  • Pore wate pressure phenomenon

    hiện tượng áp lực kẽ rỗng,
  • Pore water

    nước lỗ rỗng, nước trong lỗ hổng đất, excess pore water, nước lỗ rỗng thừa dư
  • Pore water head

    áp lực nước kẽ rỗng, cột nước kẽ rỗng, áp lực nước rẽ rỗng,
  • Pore water pressure

    áp lực nước lỗ rỗng, áp suất nước lỗ hổng, khe rỗng, áp lực bên trong lỗ rỗng, áp lực lỗ rỗng, áp lực nước kẽ...
  • Pore waters

    nước lỗ rỗng,
  • Porencephalia

    bệnh lỗ não,
  • Porencephalic

    (thuộc) bệnh lỗ não,
  • Porencephalitis

    viêm lỗ não,
  • Porencephaly

    bệnh rỗ não,
  • Poreof sweat duct

    lỗ chân lông .,
  • Pores

    các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • Porge

    / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • Porgy

    / ´pɔ:dʒi /, Danh từ: (động vật học) cá mùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top