- Từ điển Anh - Việt
Precirrhosis
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thời kỳ tiền xơ gan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Precis
Danh từ: bản trích yếu, bảng tóm tắt, Ngoại động từ: làm bản... -
Precise
/ pri´sais /, Tính từ: rõ ràng, chính xác, (thuộc ngữ) đúng, đặc biệt, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm... -
Precise/Precision code (P-CODE)
mã chính xác, -
Precise Positioning Service (PPS)
dịch vụ định vị chính xác, -
Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác, -
Precise air distribution
phân phối không khí chính xác, -
Precise control
điều chỉnh chính xác, sự tinh chỉnh, -
Precise cutter
máy cắt chính xác, -
Precise dead reckoning
sự tính toán chính xác vị trí tàu (không dùng quan trắc thiên văn), -
Precise information
thông tin chính xác, -
Precise instrument
máy chính xác, khí cụ đo chính xác, dụng cụ chính xác, -
Precise level
máy thủy chuẩn chính xác, mức chính xác, -
Precise level rod
thước đo cao trình chính xác, -
Precise location
sự định vị chính xác, -
Precise position
vị trí chính xác, -
Precise zero beat
sự hủy bỏ chính xác nhịp, sự hủy bỏ chính xác phách, -
Precisely
/ pri´saisli /, Phó từ: Đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận, Đúng thế, hoàn toàn đúng... -
Precisely, imprecise
cẩn thận, chính xác, đúng, -
Preciseness
/ pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu... -
Precisian
/ pri´siʒən /, Danh từ: người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.