Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prefetch

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tìm nạp trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prefiguration

    / ¸pri:figju´reiʃən /, danh từ, sự biểu hiện trước, sự báo trước, sự miêu tả trước; sự hình dung trước; sự hình dung...
  • Prefigurative

    Tính từ: biểu hiện trước, báo trước, miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước,...
  • Prefigure

    / pri:´figə /, Ngoại động từ: biểu hiện trước, báo trước, miêu tả trước; hình dung trước;...
  • Prefigurement

    / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic ,...
  • Prefill stroke

    hành trình nạp (máy ép thủy lực),
  • Prefilter

    bộ lọc trước, second order prefilter, bộ lọc trước cấp hai
  • Prefilter zone

    vùng lọc sơ bộ,
  • Prefiltering

    sự lọc trước,
  • Prefiltration

    sự lọc sơ bộ,
  • Prefinancing

    cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
  • Prefinancing of export transactions

    tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu,
  • Prefinished wall panel

    tấm tường hoàn thiện trước,
  • Prefinished wall panelz

    tấm tường hoàn thiện trước,
  • Prefix

    / ´pri:fiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tiền tố, tiếp đầu ngữ, tước hiệu, chức danh (để...
  • Prefix-34 call

    cuộc gọi đầu 34, cuộc gọi tiền tố 34, liên lạc cá nhân,
  • Prefix-35 call

    cuộc gọi đầu 35, cuộc gọi tiền tố 35,
  • Prefix-36 call

    cuộc gọi đầu 36, cuộc gọi tiền tố 36,
  • Prefix (PRE)

    tiền tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top