- Từ điển Anh - Việt
Premenstruum
Xem thêm các từ khác
-
Premier
/ ´premiə /, Danh từ: thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), Tính từ:... -
Premiere
danh từ buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim), -
Premiership
/ ´premiəʃip /, danh từ, chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng, -
Premilk compression
giai đoạn trước sữa, -
Premillennial
/ ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism, -
Premillennialism
/ ¸pri:mi´leniə¸lizəm /, danh từ, thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc,... -
Premillennialist
Danh từ: người theo premillennialism, -
Premineral
tiền khoáng vật, -
Premiotic phase
phatiền giảm phân, -
Premise
Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý)... -
Premised
, -
Premisee
dinh cơ, -
Premises
/ 'premis /, dinh cơ, biệt thự, buồng, phòng, tài sản, cơ sở (kinh doanh ...), cơ sở (kinh doanh), dinh cơ, nhà cửa -
Premises Distribution System (PDS)
hệ thống phân bố tại nhà khách hàng, -
Premises for hobby groups
nhóm câu lạc bộ, -
Premiss
như premise, -
Premitotic
trướcnguyên phân, tiền nguyên phân, -
Premium
/ ´pri:miəm /, Danh từ: phần thưởng, giải thưởng, (phần/sự) ưu đãi, tiền trả thêm, tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.