Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preplastication

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

quy trình trước khi phun nhựa

Giải thích EN: A process in which injection-molding powders are melted in a separate compartment before they are put in an injection cylinder.Giải thích VN: Một quy trình trong đó các bột được làm tan chảy trong những buồng riêng trước khi chúng được cho vào ống phun.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preplasticizing

    sự dẻo hóa trước,
  • Preponderance

    / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa:...
  • Preponderant

    / pri´pɔndərənt /, Tính từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền...
  • Preponderantly

    Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh...
  • Preponderate

    / pri´pɔndə¸reit /, Nội động từ: ( + over ) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn,...
  • Preponderately

    / pri´pɔndəritli /,
  • Preponderation

    / pri¸pɔndə´reiʃən /,
  • Prepontile

    trước cầu não,
  • Prepontile preponderance

    trước cầu não,
  • Preposition

    / ¸prepə´ziʃən /, Danh từ: ( (viết tắt) prep trong tự điển) (ngôn ngữ học) giới từ, Kỹ...
  • Prepositional

    / ¸prepə´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) giới từ; làm giới từ, có giới từ,
  • Prepositional phrase

    Danh từ: cụm giới từ,
  • Prepositionally

    / ¸prepə´ziʃənəli /,
  • Prepositive

    / pri:´pɔzitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đặt trước,
  • Prepossess

    / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán...
  • Prepossessing

    / ¸pri:pə´zesiη /, Tính từ: dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình, Từ...
  • Prepossessingness

    / ¸pri:pə´zesiηnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top