- Từ điển Anh - Việt
Preschool child
Xem thêm các từ khác
-
Prescience
/ ´presiəns /, danh từ, sự biết trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...), Từ đồng... -
Prescient
/ ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ... -
Prescientific
Tính từ: tiền khoa học, -
Prescind
/ pri´sind /, Ngoại động từ: ( to prescind from ) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì), -
Presclerosis
thời kỳ tiềnxơ cứng động mạch, -
Prescribe
/ prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..),... -
Prescribed current
dòng điện định mức, -
Prescribed disease
bệnh phải chịu kê đơn, -
Prescribed limit
giới hạn đã cho (trước), giới hạn quy định, -
Prescribed price
giá quy định, -
Prescribed speed
tốc độ định mức, -
Prescribed time
thời hạn tiêu chuẩn, -
Prescript
/ 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng... -
Prescription
/ pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh,... -
Prescription term
thời hạn quy định, -
Prescriptive
/ pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,... -
Prescriptive period
thời hạn có hiệu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.