Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Price surveillance

Kinh tế

giám sát giá cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Price survey

    sự khảo sát, điều nghiêm giá cả,
  • Price swing

    dao động giá cả,
  • Price system

    hệ thống giá cả,
  • Price tag

    nhãn giá, thẻ giá, sự nhãn ghi giá, Kinh tế: nhãn ghi giá (=giá), nhãn giá,
  • Price tag scanner

    máy quét thẻ giá,
  • Price taker

    người chấp nhận giá, người tiếp nhận giá, người tiếp thụ giá cả,
  • Price terms

    các điều kiện giá cả, điều kiện giá cả,
  • Price ticket

    thẻ giá, thẻ báo giá,
  • Price to cash flow ratio

    chỉ số giữa giá và dòng tiền mặt,
  • Price unit

    đơn giá,
  • Price variance

    sự sai biệt giá, sự sai biệt giá cả,
  • Price vector

    vectơ giá,
  • Price war

    Danh từ: chiến tranh giá cả, Toán & tin: cuộc chiến giá cả, cuộc...
  • Priced

    / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • Priced bill of quantities

    bản kê khối lượng ghi giá,
  • Priceless

    / ˈpraɪslɪs /, Tính từ: vô giá; không định giá được, (từ lóng) rất nực cười, khôi hài,...
  • Pricer

    người, nhân viên định giá bán (trong cửa hàng bán lẻ),
  • Prices

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top