- Từ điển Anh - Việt
Primary application program
Xem thêm các từ khác
-
Primary armature
phản ứng sơ cấp, -
Primary atomic standard
mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp, -
Primary attitude reference system
hệ thống chính (của) gốc chuẩn định hướng, -
Primary axis
trục sơ cấp, -
Primary basis
chứng khoán cơ bản, chứng thư cơ bản, -
Primary battery
Thành Ngữ: pin thường (không nạp được), bộ pin (không nạp lại được), bộ pin sơ cấp, pin... -
Primary beam
chùm sơ cấp, rầm chính, -
Primary bedding
thế nằm nguyên thủy, vỉa ngầm nguyên thủy, -
Primary biological shield
tấm chắn sinh học chính, tấm chắn sinh học sơ cấp, -
Primary block
khối sơ cấp, -
Primary body (in relation to a satellite)
vật thể chính (quan hệ với vệ tinh), -
Primary brace
thanh xiên chính, -
Primary branch drain
ống nhánh chính tháo nước, -
Primary cancer
ung thư nguyên phát, -
Primary cane juice
nước ép mía lần đầu, -
Primary capital
vốn cơ bản, -
Primary capital cost
chi phí xây dựng ban đầu, -
Primary capital ratio
tỉ suất vốn cơ bản, -
Primary carbide
cabin cao cấp, -
Primary carbonation tank
thiết bị cacbonat hóa lần i,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.