- Từ điển Anh - Việt
Primary rainbow
Xem thêm các từ khác
-
Primary rate access
truy nhập tốc độ sơ cấp, -
Primary reaction
phản ứng ban đầu, phản ứng thứ cấp, -
Primary readership
số độc giả đầu tiên, số độc giả đầu tiên (mua một tài liệu xuất bản), -
Primary recovery
khai thác sơ cấp, sự thu hồi sơ bộ, thu hồi ban đầu, -
Primary reduction
khử sơ bộ, -
Primary refrigerant
chất làm lạnh sơ cấp, môi chất lạnh sơ cấp, -
Primary refrigerant circuit
sơ đồ lạnh sơ cấp, -
Primary refrigerant medium
môi trường lỏng, môi trường lạnh sơ cấp, -
Primary refrigerating medium
môi trường làm lạnh sơ cấp, môi trường lạnh sơ cấp, -
Primary register
thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp -
Primary register set
tập hợp thanh ghi chính, tập hợp thanh ghi sơ cấp, -
Primary relay
rơle sơ cấp, -
Primary reserve
dự trữ chính, -
Primary reserves
lượng dự trữ ban đầu, -
Primary resource name
tên nguồn sơ cấp, -
Primary return code
mã trở về chính, -
Primary ring
vành nguyên sơ, vành sơ cấp, vòng chính, -
Primary risks
rủi ro cấp một, rủi ro hàng đầu, -
Primary river
sông nguyên sinh, -
Primary rivet head
mũ tán sẵn (đinh tán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.