- Từ điển Anh - Việt
Primary settlement
Xem thêm các từ khác
-
Primary settlement tank
bể lắng sơ bộ, -
Primary settling basin
bể lắng đợt một, bể lắng sơ bộ, -
Primary shaft
trục sơ cấp (trục bộ ly hợp), trụ sơ cấp, trục dẫn động hộp số, -
Primary shoe
guốc hãm chính, má phanh chính, -
Primary skip zone
vùng nhảy cách ban đầu, -
Primary sludge
bùn (cống) ban đầu, bùn sơ cấp, bùn ban đầu, -
Primary source
nguồn gốc, nguồn thứ cấp, nguồn đầu tay, -
Primary space allocation
sự cấp phát vùng sơ cấp, -
Primary spermatocyte
tinh bào cấp 1, -
Primary splenic neutropenia
giảm bạch cầu tiên phát lách to, -
Primary spore
bào tử nguyên sinh, -
Primary standard
mẫu chuẩn sơ cấp, -
Primary station
trạm sơ cấp, trạm gốc, trạm chính, -
Primary sterility
vô sinh nguyên phát, -
Primary stock
cổ phiếu cấp một, sổ phiếu sơ cấp, cổ phiếu sơ cấp, -
Primary storage
bộ lưu trữ sơ cấp, bộ lưu trữ gốc, bộ lưu dữ chính, bộ nhớ chính, bộ nhớ cơ sở, bộ nhớ sơ cấp, bộ nhớ trung... -
Primary store
bộ lưu dữ chính, bộ nhớ chính, bộ nhớ cơ sở, bộ nhớ sơ cấp, bộ nhớ trung tâm, -
Primary stratigraphic trap
bẫy nguyên đại tầng, -
Primary stress
ứng suất chính, ứng suất ban đầu, ứng suất chính, -
Primary structure
kết cấu chính, kết cấu cơ bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.