Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primary wave

Mục lục

Toán & tin

sóng chính

Kỹ thuật chung

sóng sơ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Primary waves

    sóng sơ cấp,
  • Primary widow

    cửa sổ chính,
  • Primary winding

    cuộn sơ, cuộn sơ cấp,
  • Primary workers

    công nhân cấp một,
  • Primary working conditions

    điều kiện làm việc cơ bản,
  • Primary xanthoma

    u vàng tiên phát,
  • Primaryeye

    mắt gây kích thích (giao cảm),
  • Primarynodule

    hạch bạch huyết cấp i,
  • Primarynodules

    hạch bạch huyết cấp i.,
  • Primate

    / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ...
  • Primates

    Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng,
  • Primateship

    Danh từ: chức vụ tổng iam mục,
  • Primatial

    / ´praimeiʃl /, tính từ, (thuộc) tổng giám mục, (thuộc) động vật linh trưởng,
  • Primatical

    Tính từ:,
  • Primatological

    Tính từ: thuộc primatology,
  • Primatologist

    / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • Primatology

    / ¸praimə´tɔlədʒi /, danh từ, môn động vật linh trưởng,
  • Primavera

    gỗ primavera,
  • Prime

    / praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top