Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primer cap

Xây dựng

ngòi mồi lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Primer detonator

    kích nổ trước,
  • Primer line

    đường ống mồi nhiên liệu (vào động cơ),
  • Primer oven

    phòng sấy sơn lót,
  • Primer pump

    máy bơm mồi khởi động,
  • Primer sensitive bulk emulsion explosive

    loại thuốc nổ ở dạng nhũ tương rời nhậy vời mồi nổ,
  • Primer surface

    lớp sơn lót,
  • Primero

    Danh từ: bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu Âu),
  • Primerval

    Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval...
  • Primetide

    Danh từ: lúc thanh xuân,
  • Primeur

    / ´pri:mə: /, danh từ, rau quả đầu mùa, tin mới nhất,
  • Primeurs

    rau quả đầu mùa,
  • Primeval

    / prai´mi:vəl /, Tính từ: nguyên thủy; thái cổ; ban sơ, sơ khai, Kỹ thuật...
  • Primevally

    / prai´mi:vəli /, phó từ,
  • Primidone

    loài thuốc chống co giật, dùng chữađộng kính lớ,
  • Primigenial

    Tính từ: sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy,
  • Primigenious

    Tính từ:,
  • Primigenous

    Tính từ:,
  • Primigravid

    có thai lần đầu chửa con so,
  • Primigravida

    / ¸praimi´grævidə /, Danh từ: sự chửa con so, Y học: mang thái lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top