Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primitiveline

Y học

đường nguyên thủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Primitively

    Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất)...
  • Primitivemesentery

    màng treo ruột nguyên thủy.,
  • Primitiveness

    / ´primitivnis /, Danh từ: tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu),...
  • Primitivepit

    hố nguyên sinh,
  • Primitiveplate

    bản nguyên sinh, tấm nguyên sinh,
  • Primitivesegment

    khúc nguyên thủy,
  • Primitivewandering cell

    nguyên bào di cư,
  • Primitivism

    / ´primiti¸vizəm /, Danh từ: phái nguyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc...
  • Primitivist

    / ´primitivist /, danh từ, người theo primitivism, tính từ, thuộc người theo primitivism,
  • Primly

    Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề...
  • Primness

    / ´primnis /, danh từ, tính nghiêm nghị, tính nghiêm túc, tính đứng đắn, sự đức hạnh, tính câu nệ, tính cứng nhắc,
  • Primo

    / ´praimou /, Danh từ, số nhiều primos: (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi...
  • Primogenial

    Tính từ: sơ sinh; sơ chế,
  • Primogenital

    Tính từ: thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng,
  • Primogenitary

    / ¸praimou´dʒenitəri /,
  • Primogenitor

    / ¸praimou´dʒenitə /, Danh từ: Ông tổ, tổ tiên,
  • Primogeniture

    / ¸praimou´dʒenitʃə /, Danh từ: tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng, (pháp lý) chế...
  • Primordia

    Danh từ, số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top