- Từ điển Anh - Việt
Principle of free enterprise
Xem thêm các từ khác
-
Principle of free movement of goods
nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do, -
Principle of full disclosure
nguyên tắc tiết lộ đầy đủ, -
Principle of good faith
nguyên tắc thành tín, -
Principle of inaccessibility
nguyên lý caratheodory, nguyên lý không tiếp cận được, -
Principle of independent action of forces
nguyên lý tác động độc lập của lực, -
Principle of inertia
nguyên lý quán tính, nguyên lý quán tính, -
Principle of least action
nguyên lý tác dụng cực tiểu, nguyên lý tác dụng nhỏ nhất, nguyên lý tác dụng tối thiểu, -
Principle of least constraint
nguyên lý liên kết tối thiểu, nguyên lý ràng buộc tối thiểu, -
Principle of least square
phương pháp bình phương nhỏ nhất, -
Principle of least squares
phương pháp bình phương nhỏ nhất, -
Principle of least time
nguyên lý thời gian tối thiểu, nguyên lý thời gian ngắn nhất, -
Principle of least work
nguyên lý công bé nhất, nguyên lý công cực tiểu, nguyên lý công nhỏ nhất, nguyên lý công tối thiểu, nguyên lý công cực... -
Principle of linear deformability
nguyên lý biến dạng đường thẳng, nguyên lý biến dạng đường thẳng, -
Principle of medical ethics
nguyên lý y đức học, -
Principle of minimum energy
nguyên lý năng lượng cực tiểu, -
Principle of minimum supplementary creep power
nguyên lý công rão phụ cực tiểu, -
Principle of minimum total creep power
nguyên lý công rão toàn phần cực tiểu, -
Principle of mobile equilibrium
nguyên lý cân bằng động, -
Principle of moment of momentum
nguyên lý momen động lượng, nguyên lý mômen động lượng, -
Principle of momentum and energy
nguyên lý động lượng và năng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.