- Từ điển Anh - Việt
Product testing
Xem thêm các từ khác
-
Product tray
khay đựng sản phẩm, -
Product usage rate
suất sử dụng sản phẩm, xuất xứ xử dụng sản phẩm, -
Product warranty
cam kết sản phẩm, giấy bảo hành sản phẩm, -
Product water
nước thành phẩm, -
Productible
Tính từ: có thể sản xuất dược, -
Productile
Tính từ: có thể kéo dài ra, -
Production
/ prə´dʌkʃən /, Danh từ: sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sản lượng... -
Production, commercial version
phiên bản thương mại, -
Production-supply-marketing relation
quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ, -
Production (possibility) frontier
ranh giới (khả năng) sản xuất, -
Production Level Video (PLV)
video mức sản xuất hàng loạt, -
Production adjustment
điều chỉnh sản xuất, -
Production aircraft
máy bay sản xuất hàng loạt, -
Production analysis
phân tích sản xuất, -
Production and acquisition base
trạm sản xuất đồng bộ, trạm sản xuất và phân phối, cơ sở sản xuất đồng bộ, cơ sở sản xuất và phân phối, -
Production area
diện tích sản xuất, -
Production assets
vốn sản xuất, production assets effectiveness ratio, hệ số hiệu quả vốn sản xuất -
Production assets effectiveness ratio
hệ số hiệu quả vốn sản xuất, -
Production base
trạm sản xuất, cơ sở sản xuất, -
Production bay
buồng sản suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.