Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profiles of spectral lines

Vật lý

công tua vạch phổ
profin vạch phổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Profiling

    Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định...
  • Profiling attachment

    đồ gá chép hình,, đồ gá chép hình,
  • Profiling head

    đầu gia công chép hình,
  • Profiling machine

    máy định hình, máy tạo dạng, máy chép hình,
  • Profiling roller

    rãnh cán chép hình, ngón dò chép hình,
  • Profiling slide

    bàn dao chép hình,
  • Profilist

    Danh từ: người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng,
  • Profilline

    đường cạnh,
  • Profilograph

    Danh từ: (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin, máy ghi biến dạng, máy...
  • Profilometer

    Danh từ: máy đo biên dạng, máy đo prôfin, máy đo biên dạng, máy đo trắc dọc, máy đo độ bằng...
  • Profit

    / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời,...
  • Profit-earnings ratio

    tỉ suất khả năng sinh lợi,
  • Profit-first principle

    nguyên tắc lợi nhuận trên hết,
  • Profit-making

    / ´prɔfit¸meikiη /, Kinh tế: có mục đích doanh lợi, sự làm ra lợi nhuận, vì mục đích lợi...
  • Profit-making association

    hội (có mục tiêu) doanh lợi,
  • Profit-making enterprise

    xí nghiệp doanh lợi,
  • Profit-making organization

    tổ chức doanh lợi,
  • Profit-margin

    Danh từ: lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó),...
  • Profit-related pay

    tiền lương theo lợi nhuận,
  • Profit-sharing

    / ´prɔfit¸ʃɛəriη /, Danh từ: sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top