- Từ điển Anh - Việt
Programming technique
Xem thêm các từ khác
-
Programming tools
công cụ lập trình, -
Programming unit
bộ lập chương trình, -
Programming with Graph Rewriting Systems (PROGRES)
lập trình bằng các hệ thống ghi lại đồ họa, -
Programs
, -
Progranulocyte
tiền tủy bào, -
Progravid
giai đoạn chuẩn bị thai nghén, -
Progress
/ 'prougres /, Danh từ: sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên, sự tiến triển, sự phát triển,... -
Progress-Disruption of
tiến độ bị phá vỡ, -
Progress-Rate of
tiến độ thi công, -
Progress - disruption of
tiến độ bị phá vỡ, -
Progress - rate of
tốc độ thi công, -
Progress Payment
tiến hành thanh toán, -
Progress board
bảng tiến độ, -
Progress chart
bảng tiến độ thi công, biểu đồ tiến bộ, tiến độ thi công (xây dựng), biểu đồ thi công, tiến độ xây dựng, tiến... -
Progress chaser
người theo dõi tiến độ (thi công), người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ, người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến... -
Progress chasing
việc theo dõi tiến độ, việc theo dõi tiến độ (công trình), -
Progress control
sự kiểm tra tiến độ, sự theo dõi tiến độ sản xuất, -
Progress estimate
ước tính về tiến độ, -
Progress of a reaction
tiến triển của phản ứng, -
Progress of an event
diễn biến của biến cố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.