- Từ điển Anh - Việt
Promenade tile
Xem thêm các từ khác
-
Promenader
/ ¸prɔmi´neidə /, Danh từ: người dạo chơi, -
Promerops
Danh từ: (động vật học) chim hút mật ( nam phi), -
Promethazine
loại thuốc kháng histamine mạnh, -
Promethean
/ prə´mi:θiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê, promethean fire, ngọn lửa... -
Prometheus
/ prə´mi:θiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) prô-mê-tê (nhân vật thần thoại hy lạp), -
Promethium
promethi (pm), -
Promethium (Pm)
pm, -
Prominence
/ ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên,... -
Prominency
/ ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness... -
Prominent
/ ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng... -
Prominent feature
đặc điểm nổi bật, -
Prominent joint
khớp lồi, mối nối lồi lên, -
Prominentia
lồi, -
Prominentia canalis facialis
lồi ống thần kinh mặt, -
Prominentia canalis semicircularis lateralis
lồi ống bán khuyên bên, -
Prominentia laryngea
lồi thanh quản, táo adam, lộ hầu, -
Prominentia mallearis membranae tympani
lồi xương búa của màng nhĩ, -
Prominentia malleolaris membranae tymani
lồi xương búa của màng nhĩ, -
Prominentia styloidea
lồi trâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.