Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promotional assistance

Kinh tế

sự hỗ trợ về cổ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Promotional budget

    ngân sách khuyến mãi (tiêu thụ), ngân sách quảng cáo,
  • Promotional campaign

    chiến dịch bán cổ động, chiến dịch khuyến mãi, cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm,
  • Promotional costs

    phí tổn khuyến mãi,
  • Promotional evening

    đêm cổ động,
  • Promotional freight

    vận khí khuyến khích (mậu dịch), vận phí khuyến khích (mậu dịch),
  • Promotional item

    hàng khuyến mãi,
  • Promotional literature

    ấn phẩm quảng cáo, ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng), tài liệu quảng cáo, tài liệu tuyên truyền cổ...
  • Promotional material

    đồ dùng khuyến mãi, quảng cáo,
  • Promotional mix

    hỗn hợp khuyến mãi, phối thức cổ động,
  • Promotional phase

    giai đoạn khuyến mãi, giai đoạn tuyên truyền cổ động,
  • Promotional platform

    cương lĩnh khuyến mãi,
  • Promotional pricing

    giá bán cổ động, giá khuyến mại,
  • Promotional retail advertising

    quảng cáo khuyến mãi bán lẻ,
  • Promotionally

    / prə'mou∫ənəli /,
  • Promotive

    / prə'moutiv /, tính từ, Đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng,
  • Promotiveness

    / prə´moutivnis /,
  • Promotor

    Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi, (kỹ thuật) tác nhân thúc,
  • Prompt

    / prɒmpt /, Ngoại động từ: xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn...
  • Prompt-book

    / ´prɔmpt¸buk /, danh từ, (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc,
  • Prompt-box

    / ´prɔmpt¸bɔks /, danh từ, (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top