Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prompt day

Kinh tế

ngày trả tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prompt day (Prompt Day)

    ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • Prompt delivery

    giao (hàng) ngay, giao hàng ngày, giao ngay, giao hàng ngay,
  • Prompt gamma radiation

    bức xạ gamma tức thời,
  • Prompt goods

    hàng có sẵn,
  • Prompt message

    thông báo nhắc,
  • Prompt neutron

    nơtron nhanh, nơtron tức thời,
  • Prompt note

    giấy nhắc trả tiền, giấy yêu cầu thanh toán, hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền), thanh đơn bán...
  • Prompt payment

    sự trả đúng hạn, sự trả ngay, trả đúng hạn, trả tiền ngay, trả tiền ngay,
  • Prompt reply

    sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp,
  • Prompt sale

    bán ngay,
  • Prompt service

    dịch vụ nhanh,
  • Prompt ship

    tàu có ngay, tàu có ngay,
  • Prompt shipment

    bốc hàng ngay, chở ngay (trong ngày), sự chất hàng ngay (trong ngày), sự bốc hàng ngày, bốc ngay, giao ngay,
  • Prompt side

    danh từ, phía trái sân khấu,
  • Prompter

    / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng:...
  • Prompting

    / ´prɔmptiη /, Danh từ: sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy, sự nhắc, Đo...
  • Prompting facility

    kiểu đề nghị, phương thức đề nghị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top