Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prorsad

Y học

về phíatrước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pros

    ,
  • Pros-

    gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
  • Pros and cons

    điều hơn lẽ thiệt, người tán thành và phản đối, những lý lẽ tán thành và những lý lẽ phản đối,pros là những lý...
  • Pros and cons (the...)

    người tán thành và phản đối,
  • Prosaic

    / prou´zeiik /, Tính từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng,...
  • Prosaically

    Phó từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng, không thơ...
  • Prosaism

    / prou´zeizəm /, danh từ, tính văn xuôi, tính nôm na, tính tầm thường, tính dung tục,
  • Prosaist

    / prou´seiist /, Danh từ: người viết văn xuôi, người tầm thường, người dung tục,
  • Proscapsula

    Danh từ: (giải phẫu) xương đòn,
  • Proscenia

    / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Proscenium

    / proʊˈsiniəm , prəˈsiniəm /, Danh từ, số nhiều prosceniums, .proscenia: phía trước sân khấu, phía...
  • Proscenium arch

    Danh từ: vòm trước sân khấu, khung trước sân khấu,
  • Proscintto

    thịt giăm bông,
  • Proscolex

    Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • Proscolices

    Danh từ, số nhiều:,
  • Proscribe

    / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm,...
  • Proscriber

    Danh từ: kẻ ra lệnh phát vãng,
  • Proscription

    / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ...
  • Proscriptive

    / prəs´kriptiv /, tính từ, Đặt ra ngoài vòng pháp luật, Đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top