- Từ điển Anh - Việt
Prosthetic protein
Xem thêm các từ khác
-
Prosthetic speech aid
bộ phậngiả trợ ngôn, -
Prosthetic speechaid
bộ phận giả trợ ngôn, -
Prosthetics
mônphục hình, lắp các bộ phận giả, prosthetic arm, tay giả -
Prosthetist
chuyên viên phục hình, -
Prosthion
điểm ổ răng trên, prosthion, -
Prosthodontia
khoaphục hình răng miệng, -
Prosthodontics
/ ¸prɔsθə´dɔntiks /, Danh từ: bộ phận nha khoa làm răng giả, Y học:... -
Prostitute
/ ´prɔsti¸tju:t /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm đĩ, mại dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự,... -
Prostitution
/ ¸prɔsti´tju:ʃən /, Danh từ: sự làm đĩ, nạn mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài... -
Prostomia
Danh từ, số nhiều:, -
Prostomial
Tính từ: trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng), -
Prostomium
Danh từ, số nhiều .prostomia: phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng), -
Prostrate
/ ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời... -
Prostration
/ prɔs´treiʃən /, Danh từ: sự quy phục, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng... -
Prostyle
/ ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính... -
Prostyle counter floor
lớp lót sàn dàn phẳng đều, -
Prostyle decking
hàng cột trước (ở đền thờ hi lạp), tấm lát dàn phẳng đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.