Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ptilosis

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng rụng lông mi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ptisan

    / ti´zæn /, Danh từ: nước lúa mạch, nước gạo rang (uống (như) trà), Kinh...
  • Pto

    Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • Ptochocracy

    / tou´kɔkrəsi /, danh từ, chế độ cai trị bởi người nghèo,
  • Ptomaine

    / ´toumein /, Danh từ: (hoá học) ptomain (chất do động vật, thực vật thối rữa tạo thành),
  • Ptomaine poisoning

    như food poisoning,
  • Ptomainemia

    ptomaine huyết,
  • Ptomainotoxism

    (chứng) ngộ độc ptomain,
  • Ptomatopsia

    mổ tử thi,
  • Ptosed

    sa,
  • Ptosis

    / ´tousis /, Danh từ: (y học) chứng sa mi mắt, Y học: chứng sa mi mắt,...
  • Ptosis sympathica

    samí mắt giao cảm,
  • Ptotic

    Y học: (thuộc, bị) sa,
  • Ptug

    vòi,
  • Ptyal-

    (ptyalo-) prefíx chỉ nước bọt.,
  • Ptyal- (ptyalo-)

    tiền tố chỉ nước bọt,
  • Ptyalagogue

    lợi nước bọt,
  • Ptyalectasis

    (thủ thuật) nong ống tuyến nước bọt,
  • Ptyalin

    Danh từ: (sinh vật học) tyalin, men nước bọt, enzyme (loại amylase) trong nước bọt, amilaza nước...
  • Ptyalism

    / ´taiə¸lizəm /, Danh từ: chứng ứa nước bọt, Y học: tăng tiết...
  • Ptyalith

    sỏi nước bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top