- Từ điển Anh - Việt
Public Key Encryption (PKE)
Xem thêm các từ khác
-
Public Key Infrastructure (PKI)
cơ sở hạ tầng khóa công khai, -
Public Key Infrastructure Services (PKIS)
các dịch vụ cơ sở hạ tầng khóa công khai, -
Public Local Exchange (PLE)
tổng đài nội hạt công cộng, -
Public Message Service (PMS)
dịch vụ thông báo chung, dịch vụ thông báo công cộng, dịch vụ nhắn tin công cộng, -
Public Mobile Radio (PMR)
vô tuyến di động công cộng, -
Public Mobile Telephone Service (PMTS)
dịch vụ điện thoại di động công cộng, -
Public Network Operator (PNO)
nhà khai thác mạng công cộng, -
Public Operator's Code (POC)
mã của nhà khai thác công cộng, -
Public Packet Data Network (PPDN)
mạng số liệu gói công cộng, -
Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng, -
Public Packet Switched Network (PPSN)
mạng chuyển bó công cộng, mạng chuyển mạch gói công cộng, -
Public Packet Switching (PPS)
chuyển mạch gói công cộng, -
Public Procurement Body
hội đồng mua sắm công, -
Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa, -
Public Safety Calling system (PSC)
hệ thống gọi an toàn công cộng, -
Public Service Answering Point (PSAP)
điểm trả lời dịch vụ công cộng, -
Public Service Board (PSB)
ban dịch vụ công cộng, -
Public Service Commission (PSC)
ủy ban dịch vụ công cộng, -
Public Switched Data Network (PSDN)
mạng số liệu chuyển mạch công cộng, -
Public Switched Network (PSN)
mạng chuyển mạch công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.