Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Public water supply

Xây dựng

sự cung cấp nước công cộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Public weigher

    người giám định trọng lượng công,
  • Public welfare

    phúc lợi công cộng,
  • Public wireline network

    mạng dây dẫn công cộng,
  • Public workers

    người làm việc trong khu vực quốc doanh,
  • Public works

    Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công...
  • Public works engineer

    kỹ sư công chính,
  • Public works project

    dự án công chính,
  • Publican

    / ´pʌblikən /, Danh từ: chủ quán (rượu), (sử học) người thu thuế, Kinh...
  • Publication

    / ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản,...
  • Publication date

    ngày tháng sản xuất, ngày tháng xuất bản,
  • Publication language

    ngôn ngữ ấn loát, ngôn ngữ xuất bản,
  • Publications capital account

    trương mục vốn xuất bản,
  • Publicise

    / ˈpʌblɪsaɪz /, như publicize,
  • Publicist

    / ´pʌblisist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc...
  • Publicity

    / pʌb'lɪsətɪ /, Danh từ: sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao...
  • Publicity agency

    hãng quảng cáo,
  • Publicity agent

    Danh từ: nhân viên quảng cáo, người làm quảng cáo, người, đại lý quảng cáo, nhân viên đại...
  • Publicity bureau

    văn phòng quảng cáo,
  • Publicity campaign

    chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top