- Từ điển Anh - Việt
Pubotuberous diameter
Xem thêm các từ khác
-
Pubovaginal muscle
cơ mu-âm đạo, -
Pubovesical
xương mu-bàng quang, -
Pubovesical ligament
dây chằng mu bàng quang, -
Pubovesical muscle
cơ mu bàng quang, -
Puccoon
Danh từ: (thực vật học) có rể màu, -
Puce
/ pju:s /, Tính từ: (thuộc) màu nâu sẫm, (thuộc) màu cánh gián, Danh từ:... -
Puces
bọ chét, bọnhảy, bọ chó, -
Puck
/ pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch,Pucka
/ ´pʌkə /, (thông tục) thật, thực, đúng, không giả mạo, loại tốt, loại nhất, ' p—k”, tính từPucker
/ ´pʌkə /, Danh từ: nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..), Ngoại động...Puckered
Tính từ: nhàu nát; nhăn nheo,Puckering
/ ´pʌkəriη /, Cơ khí & công trình: sự tạo nếp uốn (nhỏ), Hóa học...Puckery
/ ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn,Puckish
/ ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous...Pud
/ pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng...Pudded earth
đất lèn,Pudden head
Danh từ: người ngốc, người chậm chạp,Puddening
/ ´pudəniη /, danh từ, (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.