Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pull swich

Nghe phát âm

Điện

công tắc kéo

Giải thích VN: Công tắc có dây kéo thay nút bấm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pull switch

    cầu dao kéo, công tắc giật, công tắc kéo, công tắc rút,
  • Pull tab packaging

    bao bì có nút giật, bao bì có nút giật (như lon bia),
  • Pull the choke button out

    kéo chốt chặn gió,
  • Pull to one side

    sự lệch phanh,
  • Pull up

    dừng lại, lấy ra, lấy lên, kéo ra, kéo lên, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Pull wood

    gỗ làm bột giấy,
  • Pulldown operation

    quá trình hạ nhiệt độ, thao tác hạ nhiệt độ, vận hành hạ nhiệt độ,
  • Pulldown period

    chu kỳ hạ nhiệt độ, thời gian hạ nhiệt độ,
  • Pulled

    ,
  • Pulled chicken

    gà đã nhổ lông,
  • Pulled clay core

    lõi đập bằng sét đầm nện,
  • Pulled elbow

    sai khớp đầu xương quay,
  • Pulled sugar

    đường kéo (đồ ngọt),
  • Pulled tendon

    gâncăng, gân đứt,
  • Puller

    / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ...
  • Puller, wheel

    dụng cụ tháo bánh xe,
  • Puller screw

    vít chống của cảo,
  • Pullet

    / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh...
  • Pulley

    / ´puli /, Danh từ: cái ròng rọc, puli (truyền động), bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top