Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulse-time-modulated radiosonde

Kỹ thuật chung

máy thăm dò xung-thời gian điều chỉnh

Giải thích EN: A radio transmitter that is carried aloft and transmits meteorological data in pulses phased at specific intervals. Also, TIME-INTERVAL RADIOSONDE.Giải thích VN: Một máy phát rađiô được mang ở trên cao và truyền các dữ liệu khí tượng dưới dạng các xung trong những khoảng thời gian xác định. Còn gọi là: TIME-INTERVAL RADIOSONDE.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top