Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulse radar

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

xung ra đa

Kỹ thuật chung

rađa xung

Giải thích EN: A radar system in which pulses are transmitted between relatively long intervals, and an active component system receives echoes in the interval following each pulse.Giải thích VN: Một hệ rađa trong đó các xung được phát giữa các khoảng thời gian tương đối dài, và một hệ thành phần hoạt động nhận các phản xạ trong các khoảng thời gian theo sau mỗi xung.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top