Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pumped storage pumping output

Cơ khí & công trình

điện lượng bơm tích năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pumped storage reservoir

    hồ bơm tích năng (từ hạ lưu đập không tràn vào bờ),
  • Pumped storage station

    nhà máy thủy điện tích năng,
  • Pumped water line

    ống dẫn nước chịu áp,
  • Pumper

    / ´pʌmpə /, Danh từ: bánh lúa mạch đen ( Đức), Kỹ thuật chung: người...
  • Pumpernickel

    / ´pʌmpənikl /, Danh từ: bánh làm bằng bột lúa mạch đen chưa rây (nhất là của Đức), Kinh...
  • Pumping

    Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước,...
  • Pumping-out

    Danh từ: sự bơm ra, sự hút ra, sự bơm ra, sự hút ra, sự rút khí, sự bơm ra, sự hút ra,
  • Pumping (from well)

    sự hút nước từ các điểm giếng,
  • Pumping Station

    trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để...
  • Pumping Test

    kiểm tra quy trình bơm, một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc...
  • Pumping acting

    tác dụng bơm,
  • Pumping action

    tác dụng bơm,
  • Pumping and draining installation

    thiết bị bơm thoát nước,
  • Pumping beam

    cần bơm,
  • Pumping capacity

    công suất bơm,
  • Pumping chamber

    buồng bơm,
  • Pumping circuit

    sơ đồ bơm, vòng tuần hoàn bơm,
  • Pumping compartment

    gian máy bơm, buồn bơm nước, khoang bơm nước,
  • Pumping concrete

    bê tông bơm, bê tông bơm,
  • Pumping derrick

    tháp bơm, dàn bệ bơm (ở giếng bơm dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top