Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punch, Back out

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray)

Xem thêm các từ khác

  • Punch, Rail

    đột lỗ trên ray,
  • Punch, aligning

    dùi mũi nhọn,
  • Punch, card machine

    máy xuyên chiếu, máy xuyên phiếu,
  • Punch, center

    mũi đột tâm,
  • Punch, driver pin

    mũi chạy kim, máy chạy kim, đục chốt,
  • Punch, starting

    đục làm dấu, mũi phát khởi,
  • Punch- list

    danh mục các công việc cần hoàn tất,
  • Punch-bag

    / ´pʌntʃ¸bæg /, danh từ, cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát),
  • Punch-ball

    / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),...
  • Punch-bowl

    / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • Punch-card

    máy đục lỗ,
  • Punch-card system (PCS)

    hệ thống bìa đục lỗ,
  • Punch-drunk

    / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ...
  • Punch-line

    / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • Punch-press die

    khuôn đột,
  • Punch-tape code

    mã băng đục lỗ,
  • Punch-through

    đâm xuyên, đột xuyên, sự chọc thủng (ở tranzito), sự đánh thủng xuyên, sự đục xuyên, đục xuyên, sự đục lỗ,
  • Punch-through voltage

    điện thế xuyên qua,
  • Punch-up

    / ´pʌntʃ¸ʌp /, danh từ, (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm),
  • Punch (ed) card

    phiếu đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top