Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punch holder

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

giá đỡ bột

Xem thêm các từ khác

  • Punch hole

    lỗ đục,
  • Punch knife

    dao đục lỗ,
  • Punch load

    tải trọng cho áp lực chày dập,
  • Punch locator

    tâm định hướng khuôn dập,
  • Punch mark

    dấu đục, sự đánh dấu đục lỗ, sự đánh dấu bằng lỗ, đánh dấu bằng mũi đột, điểm mốc, vạch mốc,
  • Punch out

    đột dập, đục lỗ,
  • Punch path

    đường dẫn (phiếu) đục lỗ, đường đục lỗ,
  • Punch plate

    giá đỡ mũi đột,
  • Punch pliers

    Danh từ: kềm đục lỗ, kềm bấm lỗ, kìm bấm lỗ, kìm đột lỗ, kim bấm lỗ,
  • Punch position

    vị trí đục lỗ, vị trí lỗ,
  • Punch press

    Danh từ: máy rập đầu, máy đột rập, máy bấm lỗ, máy dập tấm, máy đột, máy đột lỗ,
  • Punch prick

    mũi đâm dấu,
  • Punch prop

    trụ đỡ (mỏ),
  • Punch row

    hàng lỗ đục,
  • Punch tape

    băng đục lỗ, băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ
  • Punch tape code

    mã băng đục lỗ,
  • Punchbutton control

    sự điều khiển bấm nút,
  • Punchbutton key

    nút bấm, phím bấm,
  • Punchbutton panel

    bảng nút bấm,
  • Punched

    Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top