Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purity of an emission

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

độ thuần khiết của phát thanh

Xem thêm các từ khác

  • Purity of colour

    độ tinh khiết của màu,
  • Purkinje cell

    tế bào purkinje,
  • Purkinje fibre

    sợi purkinje,
  • Purkinje vesicle

    túi mầm,
  • Purkinjecell

    tế bào purkinje.,
  • Purkinjefibre

    sợi purkinje,
  • Purkinjevesicle

    túi mầm,
  • Purl

    Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải...
  • Purl material

    vật liệu đệm,
  • Purl purification

    dòng chảy cuồn cuộn,
  • Purl saw

    cái cưa tròn nhỏ,
  • Purl stitch

    Danh từ: mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) (như) purl,
  • Purler

    / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống,...
  • Purlieu

    / ´pə:lju: /, Danh từ, số nhiều purlieus: rìa rừng, mép rừng, ( số nhiều) ranh giới, giới hạn,...
  • Purlin

    Danh từ: Đòn tay, xà gồ (mái nhà), Xây dựng: cầu phong (mái nhà),...
  • Purlin post

    cột đỡ xà mái dọc, trụ xà gỗ,
  • Purlin roofing

    mái rui mè,
  • Purloin

    / pə:´lɔin /, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, ăn trộm thường bằng cách lợi dụng lòng tin của...
  • Purloiner

    / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker...
  • Purohepatitis

    viêm gan mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top