Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quake-proof structure

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cấu trúc, công trình chịu được động đất

Kỹ thuật chung

cấu trúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quakeproof

    động đất [chống được động đất], chống được động đất,
  • Quaker

    / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Quaker's meeting

    Danh từ: cuộc họp của phái quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói, cuộc họp trầm lặng,...
  • Quaker-gun

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm...
  • Quakeress

    / ´kweikəris /, danh từ, nữ tín đồ phái quây-cơ,
  • Quakerish

    / ´kweikəriʃ /, tính từ, giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung),
  • Quakerism

    Danh từ: chủ nghĩa quây-cơ (thờ chúa không theo giáo điều),
  • Quaking concrete

    hỗn hợp bê tông dẻo, bê tông dẻo,
  • Quaky

    / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver...
  • Qualcomm's proprietary version of CELP (QCELP)

    phiên bản celp độc quyền của qualcomm,
  • Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)

    hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm,
  • Qualifiable

    Tính từ: có tư cách/ khả năng/ điều kiện, có thể qui định được/ hạn chế được,
  • Qualification

    / ,kwalifi'keisn /, Danh từ: phẩm chất, năng lực;, khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên...
  • Qualification Assurance

    bảo đảm chất lượng sản phẩm,
  • Qualification Pay

    sự trả lương theo sản phẩm,
  • Qualification Test (QT)

    đo thử định tính,
  • Qualification certificate

    giấy chứng nhận tư cách,
  • Qualification date

    ngày cấp pháp năng, ngày cấp phát bằng cấp,
  • Qualification model

    mô hình phẩm lượng, mô hình kiểm tra, mô hình nghiệm thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top