- Từ điển Anh - Việt
Qualified Scientist and Engineer
Xem thêm các từ khác
-
Qualified Verification Testing (QVT)
đo kiểm định có chọn lọc, -
Qualified acceptance
chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận... -
Qualified accountant
các bảng kết toán sai sót, -
Qualified accounts
các bảng kết toán bị phê chú, -
Qualified agreement
hiệp định có điều kiện, -
Qualified approval
phê chuẩn có điều kiện, -
Qualified area
vùng đạt tiêu chuẩn, -
Qualified audit report
báo cáo kiểm toán có phê chú, báo cáo kiểm toán ngoại trừ, -
Qualified block positioner
người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán, -
Qualified call
cuộc định tính, lời gọi định tính, -
Qualified certificate
giấy chứng hợp cách, giấy chứng nhận có điều kiện, giấy chứng nhận hợp cách, -
Qualified circulation
số lượng phát hành hạn chế, -
Qualified data-name
tên dữ liệu định tính, -
Qualified data bit (X.25) (Q-bit)
bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu, -
Qualified endorsement
ký hậu có bảo lưu, bối thự có tiêu chuẩn hạn định, -
Qualified job name
tên công việc định tính, -
Qualified majority
đa số tương đối, -
Qualified name
tên định tính, tên phức tạp, -
Qualified object name
tên đối tượng định tính, -
Qualified opinion
sự đánh giá có bảo lưu, ý kiến chấp nhận toàn bộ, ý kiến theo tiêu chuẩn, Ý kiến pháp lý có điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.