- Từ điển Anh - Việt
Quantitative control
Xem thêm các từ khác
-
Quantitative credit restriction
sự hạn chế số lượng tín dụng, sự hạn chế về số lượng tín dụng, -
Quantitative easing
nới lỏng số lượng tiền tệ, -
Quantitative estimation
đánh giá định lượng, -
Quantitative factor
nhân tố số lượng, -
Quantitative gene
gen số lượng, -
Quantitative hypertrophy
(chứng) tăng sản, -
Quantitative inheritance
di truyền số lượng, -
Quantitative limitation
sự hạn chế về số lượng, -
Quantitative market research
nghiên cứu định lượng thị trường, -
Quantitative marketing research
nghiên cứu tiếp thị định lượng, -
Quantitative method
phương pháp định lượng, phương pháp định lượng, -
Quantitative relation
mối quan hệ định lượng, quan hệ định lượng, -
Quantitative research
sự nghiên cứu định lượng, -
Quantitative response
kết cục số lượng, kết quả định lượng, -
Quantitative test
phép xác định định lượng, -
Quantitative trade quota
hạn ngạch số lượng mậu dịch, -
Quantitative vision
thị giác số lượng, -
Quantitativeanalysis
phân tích định lượng., -
Quantitativegene
gen số lượng, -
Quantitativehypertrophy
(chứng) tăng sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.