Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quarter-wave matching layer

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

Chiều dày của lớp phối hợp trở kháng bằng 1/4 lần bước sóng của sóng cho trước. Trở kháng âm của lớp này nằm giữa khoảng trở kháng âm của đầu dò và trở kháng âm của mô đó. (Xem thêm impedance matching layers.)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top