Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quarterlies

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

các báo cáo hàng quý

Giải thích VN: Các báo cáo tài chánh chuyển tiếp về tình trạng của một công ty cổ phần, báo cáo được lập ra từng quý trong năm tài chánh của công ty.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quarterly

    / ´kwɔ:təli /, Tính từ & phó từ: hàng quý, ba tháng một lần, Danh từ:...
  • Quarterly accounts

    tài khoản quý,
  • Quarterly dividend

    cổ tức quý,
  • Quarterly insurance premium

    phí bảo hiểm quý,
  • Quarterly payments

    trả tiền hàng quý,
  • Quarterly premium

    phí bảo hiểm hàng quý,
  • Quarterly report

    báo cáo quý, báo cáo quý, báo cáo tam cá nguyệt,
  • Quarterly statement

    bản lược kê (tài khoản) quý, tam cá nguyệt,
  • Quartermaster

    / ´kwɔ:tə¸ma:stə /, Danh từ: (viết tắt) q. m. sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan...
  • Quartermaster-general

    / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • Quartern

    / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf,...
  • Quarternity

    Danh từ: bốn người một tổ, tứ vị nhất thể,
  • Quarterpace

    chiếu nghỉ vuông,
  • Quarterstaff

    Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • Quartet

    / kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán...
  • Quartet model

    mô hình bốn mức,
  • Quartette

    / kwɔ:´tet /, như quartet,
  • Quartic

    Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường...
  • Quartic curve

    đường bậc bốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top