Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queueing theory

Mục lục

Toán & tin

lý thuyết hàng đợi

Xây dựng

lý thuyết xếp hàng

Điện tử & viễn thông

lý thuyết sắp hàng

Xem thêm các từ khác

  • Queuer

    / ´kju:ə /, danh từ, người queue,
  • Queues

    ,
  • Queuing

    sự đưa vào hàng, hàng đợi, sự xếp hàng, xếp hàng chờ lượt, queuing theory, lý thuyết hàng đợi, message queuing, sự xếp...
  • Queuing Delay (QD)

    thời gian trễ xếp hàng,
  • Queuing device

    thiết bị sắp hàng,
  • Queuing network

    mạng tạo hàng chờ,
  • Queuing problems

    vấn đề chầu chực, vấn đề chầu trực, vấn đề xếp hàng,
  • Queuing theory

    lý thuyết hàng đợi, lý thuyết sắp hàng, lý thuyết lập hàng chờ,
  • Queuing time

    thời gian chờ đợi, độ chờ, độ trễ, thời gian xếp hàng,
  • Qui vive

    danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • Quibble

    / kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường),...
  • Quibbler

    / ´kwiblə /, danh từ, người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay...
  • Quibbling

    / ´kwibliη /, danh từ, sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện, Từ...
  • Quibinary

    ngũ nhị phân, hệ năm-hai,
  • Quiche

    / ki:ʃ /, Danh từ: khoái khẩu,
  • Quick

    / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ...
  • Quick- drying varnish

    sơn mau khô,
  • Quick-acting

    tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng...
  • Quick-acting clamp

    đồ gá tác dụng nhanh, mở cặp nhanh,
  • Quick-acting coupling

    mối nối lắp nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top