Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quick erecting scaffolding

Nghe phát âm

Xây dựng

dàn giao lắp ráp nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quick exhaust valve

    van xả gió nhanh, van xả gió nhanh,
  • Quick feed

    bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • Quick flavour

    vị nhạt,
  • Quick format

    định dạng nhanh,
  • Quick freezer

    máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh...
  • Quick freezing

    kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền,...
  • Quick freezing capacity

    năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị,
  • Quick froster

    máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • Quick frozen fish

    cá làm lạnh đột ngột,
  • Quick fund

    quỹ sẵn có, quỹ dùng ngay,
  • Quick ground

    đất đá không bền vững, cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất chảy,
  • Quick hardening

    sự đóng rắn nhanh,
  • Quick liabilities

    nợ lưu động, nợ ngắn hạn, nợ nhanh,
  • Quick lime

    đá vôi giàu, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi chưa tôi,
  • Quick make-and-break switch

    bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh, cầu dao đóng và cắt nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • Quick march

    danh từ, bước đều (hiệu lệnh (quân sự)),
  • Quick money

    tiền nhanh, vốn đầu tư có thể đổi ngay thành tiền,
  • Quick one

    (thông tục) một hớp, ngụm,
  • Quick ore

    quặng thủy ngân,
  • Quick precooling

    làm lạnh sơ bộ nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top