Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quill sleeve

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ống bọc mũi đột
ông lót trục chính
ống suốt
then hình trụ
trục chính thay thế
trục quấn sơni

Kỹ thuật chung

ống sợi

Xem thêm các từ khác

  • Quill spindle

    trục chính rỗng, ống dài,
  • Quill tube

    bạc ống, ống lót trục chính,
  • Quillaja

    cây thạch kiêm quillaja,
  • Quiller

    / ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
  • Quillet

    / ´kwilit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư,
  • Quilling

    / ´kwiliη /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong, tranh xếp...
  • Quilt

    / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần,...
  • Quilt insulation

    đệm cách nhiệt,
  • Quilted mat

    đệm may,
  • Quim

    / kwim /, Danh từ: (thông tục) bộ phận sinh dục nữ,
  • Quin

    / kwin /, Danh từ: (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet,
  • Quina

    Danh từ: vỏ cây canh-ki-na,
  • Quinaldine

    quinanđin,
  • Quinary

    / ´kwainəri /, Tính từ: gồm năm cái; xếp năm cái một, Toán & tin:...
  • Quinary code

    mã hệ năm, mã ngũ phân,
  • Quinate

    / ´kwaineit /, Tính từ: (thực vật học) có năm lá chét (lá),
  • Quince

    / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top