- Từ điển Anh - Việt
Rabal
Xem thêm các từ khác
-
Rabated siding
sự ốp (ván) ngàm, -
Rabban
/ 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện... -
Rabbet
/ ´ræbit /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại... -
Rabbet-joint
/ 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại... -
Rabbet-plane
/ 'ræbitplein /, Danh từ: cái bào đường xoi, -
Rabbet-saw
/ 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi, -
Rabbet brick
blốc-có các đường soi (để lắp), -
Rabbet interconnection
sự liên kết (bằng) mộng ghép, -
Rabbet iron
lưỡi bào xoi, -
Rabbet joint
mộng, ngàm, mối ghép so le, sự nối mặt bích, ngàm, mộng, -
Rabbet ledge
cánh lật, nắp lật, -
Rabbet plane
cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh -
Rabbet planel
bào xoi rãnh (hẹp), -
Rabbeted
, -
Rabbeted joint
mối nối bằng đường soi, -
Rabbeting
sự ghép mộng xoi, sự gấp (mép), sự làm ván cừ, sự gập, sự xoi rãnh, -
Rabbeting machine
máy gập, -
Rabbetting
/ 'ræbitiɳ /, cài răng lược (xương gãy),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.