Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rack milling machine

Cơ khí & công trình

máy phay thanh răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rack mount

    sự lắp trên trụ (giá) máy,
  • Rack mountain railway

    đường sắt ray răng leo núi,
  • Rack mounting

    lắp ráp trên giá, sự lắp ráp trên trụ đỡ, sự lắp ráp trên khung đỡ, sự lắp đặt trên giá,
  • Rack of bones

    Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • Rack pin

    cột buộc dây,
  • Rack pressure

    áp suất của thành hệ, áp lực đá,
  • Rack profile standard

    chuẩn prôfin của bánh răng (hoặc thanh răng), biên dạng thanh răng sinh,
  • Rack proofer

    thùng thử nghiệm theo tầng,
  • Rack rail

    ray răng cưa, thanh ray răng, thanh răng, thanh răng,
  • Rack railroad

    đường sắt có thanh răng, đường sắt dùng thanh răng,
  • Rack railway

    đường sắt có thanh răng, đường sắt có răng,
  • Rack railway (rack-railway)

    đường sắt có răng,
  • Rack rake

    cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • Rack rent

    tiền thuê (nhà, đất) với giá cắt cổ,
  • Rack stand

    giá đỡ, tủ ngăn,
  • Rack system

    hệ thống các công ten nơ, hệ thống giá công ten nơ,
  • Rack tooth

    răng thanh răng, răng thanh răng,
  • Rack tooth milling cutter

    dao hớt lưng, dao (phay) hớt lưng,
  • Rack track

    đường sắt thanh răng,
  • Rack truck

    giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top