- Từ điển Anh - Việt
Radio fixing
Xem thêm các từ khác
-
Radio flying
sự bay theo điều khiển vô tuyến, -
Radio frequency
rf, tần số vô tuyến, tần số vô tuyến, Từ đồng nghĩa: noun, digital radio frequency monitor (drfm),... -
Radio frequency (RF)
tần số rađiô-rf, tần số vô tuyến, -
Radio frequency (rf)
Nghĩa chuyên nghành: thành phần tần số thường được sử dụng để miêu tả dải tần số mà... -
Radio frequency (rf) signal
Nghĩa chuyên nghành: một tín hiệu điện mà tần số của nó nằm trong dải tần số radio. những... -
Radio frequency disturbance
nhiễu loạn tần số vô tuyến, -
Radio frequency interface RFI
giao diện tần số rađio (rfi), -
Radio frequency interference (RFI)
nhiễu radio do sóng điện từ, nhiễu tần số vô tuyến, -
Radio frequency interference suppression device
thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến, thiết bị triệt nhiễu rf, -
Radio frequency noise
tiếng ồn tần số vô tuyến, tạp âm vô tuyến điện, -
Radio frequency signal generator
máy phát sóng cao tần, -
Radio geometry
máy nhắm hướng vô tuyến, -
Radio goniometer
bộ tầm phương vô tuyến, -
Radio graphic equipment
thiết bị đo bằng tia (x, y), -
Radio homing
sự tập hợp vô tuyến, sự tập trung vô tuyến, -
Radio homing beacon
pha vô tuyến tự dẫn hướng, -
Radio horizon
chân trời vô tuyến điện, đường chân trời (tầm) vô tuyến, radio horizon of transmitting antenna, chân trời vô tuyến điện của... -
Radio horizon of transmitting antenna
chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát, -
Radio inertial guidance system
hệ dẫn hướng quán tính sóng vô tuyến, -
Radio interence
nhiễu tần số vô tuyến, nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.