Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radix linguae

Y học

gốc lưỡi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Radix nasi

    gốc mũi,
  • Radix notation

    biểu diễn cơ số, biểu diễn theo cơ số, ký hiệu cơ số, ký pháp cơ số, ký hiệu cơ số,
  • Radix number

    cơ số,
  • Radix numeration system

    hệ (thống) đếm theo cơ số,
  • Radix penis

    gốc dương vật,
  • Radix point

    dấu chấm cơ số, dấu chấm thập phân,
  • Radix sorting

    chọn theo cơ số đếm, sắp theo cơ số,
  • Radix transformation

    phép biến đổi cơ số,
  • Radix unguis

    gốc móng,
  • Radixnasi

    gốc mũi,
  • Radoactive

    sự phóng xạ, sự phóng xạ,
  • Radom inspection

    sự kiểm tra bất thường,
  • Radome

    / ´reidoum /, Danh từ: mái che máy rađa (trên máy bay), Điện tử & viễn...
  • Radon

    / ´reidɔn /, Danh từ: (hoá học) rađon (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải...
  • Radon (Rn)

    rađon,
  • Radon Daughter

    radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại...
  • Radon Decay Product

    sản phẩm từ sự phân rã radon, một thuật ngữ được sử dụng để chỉ chung các sản phẩm trực tiếp của chuỗi phân...
  • Radon Progeny

    radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại...
  • Radon balneary

    bệnh viện chữa bằng rađon,
  • Radon seed

    bao radon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top