- Từ điển Anh - Việt
Rag wheel
Xem thêm các từ khác
-
Rag work
khối xây đá hộc, khối xây đá hộc, -
Raga
Danh từ: Điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ, -
Ragamuffin
/ ´rægə¸mʌfin /, Danh từ: Đứa bé đầu đường xó chợ; người ăn mặc nhếch nhác (nhất là... -
Rage
/ reiʤ /, Danh từ: sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người),... -
Raged
, -
Ragfair
Danh từ: chợ bán quần áo cũ, -
Ragged
/ ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách... -
Ragged-left alignment
căn chỉnh nhô trái, -
Ragged-right alignment
căn chỉnh nhô phải, -
Ragged center setting
sự sắp chữ cân giữa, -
Ragged left
không căn trái, không cân trái, nhô trái, lề trái không dấu, lề trái lởm chởm, gồ ghề trái, ragged-left alignment, căn chỉnh... -
Ragged right
không căn phải, lề phải không dấu, không cân phải, nhô phải, lề phải lởm chởm, gồ ghề phải, ragged-right alignment, căn... -
Ragged roll
trục cán khía nhám, con lăn khía nhám, -
Ragged school
Danh từ: trường học cho trẻ em nghèo, -
Ragged text
văn bản không căn lề, -
Raggedly
Phó từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi... -
Raggedness
/ ´rægidnis /, danh từ, tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người), tình trạng bù xù (lông,... -
Ragging
/ ´rægiη /, Kỹ thuật chung: sự gọt rìa xờm, sự khía nhám, -
Raggle
rãnh (mạch vữa), -
Raging
/ 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.