- Từ điển Anh - Việt
Railway train
Xem thêm các từ khác
-
Railway transport
cầu chui đường sắt (cho đường bộ), vận tải đường sắt, sự chuyên chở bằng đường sắt, sự vận tải đường sắt,... -
Railway trestle
cầu vượt đường sắt, -
Railway tunnel
hầm đường sắt, -
Railway underbridge
người sử dụng đường sắt, -
Railway user
phương tiện đường sắt, -
Railway vehicle
toa xe, toa tàu, -
Railway vehicles
người lái tàu, -
Railway yard
bãi để toa tàu, bãi điều xe, bãi ghép tàu, đoạn toa xe, -
Railwayman
/ ´reil¸wei¸mæn /, dang từ, số nhiều railwaymen, nhân viên đường sắt, Điện tử & viễn thông:... -
Railways
, -
Raiment
/ ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa:... -
Raimondite
raimonđit, -
Rain
/ rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa... -
Rain-cell size
sự khuếch tán do mưa, -
Rain-check
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại... -
Rain-cloud
mây mưa, -
Rain-doctor
Danh từ: pháp sư cầu mưa, -
Rain-drop
mưa [giọt mưa], hạt nước mưa, -
Rain-free period
bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, -
Rain-gauge
Danh từ: máy đo mưa, thước đo mưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.