- Từ điển Anh - Việt
Raingauge
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
mưa [cái đo mưa]
Kỹ thuật chung
máy đo mưa
vũ kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raininess
Danh từ: tình trạng mưa nhiều, -
Raining
, -
Rainless
Tính từ: không có mưa, Nghĩa chuyên ngành: khô cằn, Nghĩa... -
Rainless of desert
hạn hán sa mạc, -
Rainless region
vùng hạn, vùng không mưa, -
Rainmaking
mưa nhân tạo, -
Rainning
, -
Rainproof
/ ´rein¸pru:f /, Tính từ: không thấm nước mưa, Danh từ: Áo mưa, rainproof... -
Rainproof canopy
tấm chắn mưa, -
Rainproof lighting fitting
đèn đi mưa, -
Rainproof material
vật liệu không thấm mưa, -
Rains
, -
Rainspell
đợt mưa, thời gian mưa, -
Rainstorm
/ ´rein¸stɔ:m /, Xây dựng: bão mưa, Kỹ thuật chung: mưa dông, mưa... -
Raintight
như rainproof, -
Rainulator
thiết bị phun mưa (tưới cây), -
Rainwater catchment
ống đứng thoát nước mưa, -
Rainwater downpipe
hộp hứng nước mưa, -
Rainwater downtake pipe
ống máng đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.